KẾ HOẠCH DỰ HỌP MẶT
Liên Trường Trung Học Nông Lâm Súc
lần thứ III ngày 10-11/11 /2018 tại Bình Thuận.
(Của Liên Trường Trung Học Nông Lâm Súc tại Sài Gòn)
- Ngày 10/11/2018:
* 6 giờ sáng có mặt tại nhà Hàng Đoàn Viên, ăn sáng - uống cà phê.
* 11 giờ tới Phan Thiết- Ăn trưa. Nhận phòng tại Khách sạn Đồi Dương, và KS Trong khu Du Lịch Thanh Niên ( Tùy theo yêu cầu)*
* 14 giờ BTC Đón khách Đi Mũi Né tắm biển – Trong Khu du lịch Thanh Niên.
* 18g 30’ dự lửa trại trong khu Du Lịch Thanh niên ( Mỗi đơn vị chuẩn bị 2 tiết mục để trình diễn - có thưởng )
Tiết mục đăng ký: Họp ca, đơn ca, kịch, múa,... - Tiệc Buffet
* 22 giờ về kết thúc
- Ngày 11/11/2018 :
* 8 giờ đón khách tại hội trường Khách Sạn Đồi Dương, số 209 Lê Lợi, TP Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận.
* 8 giờ 30’ chụp hình chung
* 9 giờ bắt đầu Hội Nghị
* 12 giờ Ăn trưa - Sinh hoạt văn nghệ ( Mỗi đơn vị một tiết mục ) Trao giải thưởng cho các đơn vị đoạt giải.
* 15 giờ kết thúc.
* Chú ý: Có 3 giải thưởng: Nhất , nhì, ba cho chương trình văn nghệ.
- Dự trù tài chánh: 2.000.000 đ/người ( Tuỳ từng trường tổ chức lịch đi như thế nào.)
* Dự tiệc: 600.000 đ/người / 2 bữa tiệc
* Tiền khách sạn : TB 150.000 đ/ người/đêm – tại KS Thanh Niên Mũi Né.
* Tiền xe: 500.000 đ/người ( thay đổi tùy địa phương)
* Ăn sáng , Ăn trưa ngày 10 + Ăn sáng , ăn chiều ngày 11/11/2018.
- Ban Liên Lạc các trường vui lòng đăng ký số lượng và đóng tiền cho người tham dự cho BLL Liên Trường TH – NLS
- Đợt 1 : 15/9/2018
- Đợt 2: 30/9/2018
- Đợt cuối: 10/10/2018
Để Ban Tổ chức tiện việc sắp xếp.
Xin vui lòng liên hệ với:
* Trần Thị Tuyết 0906877300
email: tranthituyet150756@yahoo.com
* Trần Anh 0903819556
email: tvxdtranvan@gmail.com
* Trương Quang Hải 0918133048
email: truongquanghai2609@gmail.com
huyhoang689@gmail.com
*** Chú ý :
- Khách sạn :
• KS trong Khu Du Lịch Thanh Niên : TB 150.000đ/người/đêm có ăn sáng (
tiện lợi vì gần nơi tắm biển, đốt lửa trại xong nghỉ ngơi tại chỗ) – 194
chỗ.
Phòng đơn (VC) # 800.000đ / 2 người/ đêm ở KS gần đó.
• KS Đồi Dương giá từ 280.000đ - 350.000đ- 850.000đ/người (có ăn sáng) - 180 chỗ
Danh sách thành viên tham gia ngày họp mặt của Liên Trường TH NLS lần thứ 3 tại Bình Thuận ngày 10-11/11/2018 ( Tại TP HCM)


DANH SÁCH THAM DỰ HỌP MẶT LIÊN TRƯỜNG LẦN THỨ 3 TẠI BÌNH THUẬN - NGÀY 10-11/11/2018
STT |
HỌ TÊN |
ĐT |
TRƯỜNG |
GHI CHÚ |
||||||||||
1 |
Trần Thị Tuyết |
0906877300 |
NLS Định Tường |
KS TN |
||||||||||
2 |
Cô Võ Thị Vân |
0905309840 |
NLS BD |
KS TN |
||||||||||
3 |
Trần Văn Anh |
0903819556 |
NLS Bình Thuận |
|
||||||||||
4 |
Thầy Nguyễn Thạch |
0914061362 |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
5 |
Cô Trương Thị Tố Nga |
nt |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
6 |
Thầy Trần Thuận |
0903781938 |
NLS Huế |
XR - ĐD |
||||||||||
7 |
Cô Nguyễn Thị Nam |
0985354845 |
NLS Huế |
XR - ĐD |
||||||||||
8 |
Nguyễn Thị Hương Duyên |
0907393088 |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
9 |
Nguyễn Thị Kim Diệp |
0798625120 |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
10 |
Nguyễn Hoàng Thị Thông |
0937423288 |
NLMSG |
KS TN |
||||||||||
11 |
Phạm Thị Kim Phú |
0904620792 |
NLS Huế |
*XR |
||||||||||
12 |
Hoàng Văn Hùng |
nt |
NLS Huế |
*XR |
||||||||||
13 |
Mai Thị Minh Xuân |
0906222722 |
NLS Huế |
KSTN* |
||||||||||
14 |
Tôn Thất Thuyết |
|
NLS Huế |
KSTN* |
||||||||||
15 |
Thầy Hà Công Đống |
0916348487 |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
16 |
Cô Tôn Nữ DiệuThanh |
0906646870 |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
17 |
Thầy Nguyễn Minh Tâm |
0903826479 |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
18 |
Thầy Phan Minh Đẩu |
0918074252 |
NLS Huế |
KS TN |
||||||||||
19 |
Thầy Mai Trân |
|
NLS Huế |
*KS TN |
||||||||||
20 |
Cô Mai Trân |
|
NLS Huế |
*KS TN |
||||||||||
21 |
Đỗ Trí |
0932144575 |
NLS CầnThơ |
KSTN* |
||||||||||
22 |
Đinh Thị Kim Loan |
|
NLS CầnThơ |
KSTN* |
||||||||||
23 |
T. Nguyễn Thanh Sơn |
|
NLS Cần Thơ |
KS TN |
||||||||||
24 |
Nguyễn Trung Can |
|
NLS Cần Thơ |
KS TN |
||||||||||
25 |
Thầy Đinh Thanh Vân |
|
NLS Pleiku |
KSTN |
||||||||||
26 |
Hà Thị Trùi |
|
NLS Pleiku |
KSTN |
||||||||||
27 |
Thầy Nguyễn Tương |
0993559805 |
NLS Pleiku |
*KSTN |
||||||||||
28 |
Cô Huỳnh Thị Liên |
0996914566 |
NLS Pleiku |
*KSTN |
||||||||||
29 |
Cô Nguyễn Khá |
0934149814 |
NLS Pleiku |
KSTN |
||||||||||
30 |
Thầy Ngô Xuân Biên |
0988666312 |
NLS Pleiku |
KSTN |
||||||||||
31 |
Ngô Tấn Bình |
0774168772 |
NLS Pleiku |
KS TN |
||||||||||
32 |
Nguyễn Anh Thơ |
0935431957 |
Thân hữu PL |
KS TN |
||||||||||
33 |
Thầy Trần Văn Lâu |
0908358817 |
NLS Darlac |
KS TN |
||||||||||
34 |
Nguyễn Văn Vần |
|
NLS Darlac |
1 người |
||||||||||
35 |
Nguyễn Văn Lập |
|
NLS Darlac |
KSTN* |
||||||||||
36 |
Hà Thị Vân Diệp |
|
NLS Darlac |
KSTN* |
||||||||||
37 |
Anh Tiền Quốc Cơ |
0903461905 |
LK NLMSG |
*KS TN |
||||||||||
38 |
Chị Ngô Thị Huệ |
|
LKNLMSG |
*KS TN |
||||||||||
39 |
Vũ Trọng Quang |
0939432793 |
LKNLMSG |
KS TN* |
||||||||||
40 |
Chị Vũ Trọng Quang |
0913815911 |
LKNLMSG |
KS TN* |
||||||||||
41 |
Thầy Huỳnh Văn Hoàn |
0913859914 |
LKNLMSG |
|
||||||||||
42 |
Anh Nguyễn Thanh Tùng |
|
LKNLMSG |
KSTN |
||||||||||
43 |
Anh Lê Văn Sắc |
|
LKNLMSG |
KSTN* |
||||||||||
44 |
Thầy Lê Minh Tâm |
|
LKNLMSG |
KSTN* |
||||||||||
45 |
Anh Phạm Công Sang |
|
LKNLMSG |
* KSTN |
||||||||||
46 |
Chị Phạm Công Sang |
|
LKNLMSG |
* KSTN |
||||||||||
47 |
Anh Lê Quang Thông |
0913825671 |
NLS Bình Tuy |
KSTN*
|
||||||||||
48 |
Chị Ngọc Anh |
|
Bình Tuy |
KSTN* |
||||||||||
49 |
Cô Trần Thị Hoa |
0270394104 |
Bình Tuy |
KS TN |
||||||||||
50 |
Thầy Lê Tâm Quý |
0918193525 |
Bình Tuy |
KS TN |
||||||||||
51 |
Chị Phạm Thị Hương |
|
Định Tường |
KS TN(P9N) |
||||||||||
52 |
Phạm Minh Duy |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
53 |
Phạm Minh Hiếu |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
54 |
Phạm Ngọc Ánh |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
55 |
Đỗ Thị Đàng |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
56 |
Phan Minh Nguyệt |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
57 |
Phạm Minh Châu |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
58 |
Tony Phạm |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
59 |
Emmanuelle |
|
Định Tường |
KS TN* |
||||||||||
60 |
Trương Kiện Hoa – K1 |
|
Bảo Lộc |
KSTN |
||||||||||
61 |
Thầy Võ Văn Ninh |
0903848051 |
Bảo Lộc |
11/11/2018 XR |
||||||||||
62 |
Cô Nguyễn Thị Hồng |
0908228764 |
Bảo Lộc |
XR |
||||||||||
63 |
Anh Vĩnh |
|
NLS B. Lộc |
*KS TN |
||||||||||
64 |
Chị Vĩnh |
|
Bảo Lộc |
*KS TN |
||||||||||
65 |
Thầy Trần Quang Quới |
0918636033 |
THKM An Lạc |
KS TN |
||||||||||
66 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
01299137684 |
NLS BD |
KS TN |
||||||||||
67 |
Thầy Huỳnh Văn Sên |
0284797949 |
NLS T. Ninh /Long An |
KS TN |
||||||||||
68 |
Nguyễn Thị Phượng |
0703678559 |
Tây Ninh |
KS TN |
||||||||||
69 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
0766908329 |
Tây Ninh |
KS TN |
||||||||||
70 |
Lê Thị Kết |
0383566601 |
Tây Ninh |
KS TN |
||||||||||
71 |
Chị Nguyễn Thị Phương Loan |
0918844014 |
NLS Tây Ninh |
KS TN |
||||||||||
72 |
Thầy Nguyễn Trung Quân |
0962787275 |
NLS An Giang |
KS TN |
||||||||||
73 |
Nguyễn Kim Chủng |
0904426419 |
NLS Phú Yên |
KS TN |
||||||||||
74 |
Thầy Trần Hữu Nghiệp |
0708797880 |
Bến Tranh |
KS TN |
||||||||||
75 |
|
|
|
|
||||||||||
76 |
|
|
|
|
||||||||||
77 |
|
|
|
|
||||||||||
78 |
|
|
|
|
||||||||||
79 |
|
|
|
|
||||||||||
80 |
|
|
|
|
||||||||||
81 |
|
|
|
|
||||||||||
82 |
|
|
|
|
||||||||||
83 |
|
|
|
|
||||||||||
84 |
|
|
|
|
||||||||||
85 |
|
|
|
|
||||||||||
86 |
|
|
|
|
||||||||||
87 |
|
|
|
|
||||||||||
88 |
|
|
|
|
||||||||||
89 90
|
|
|
|
|
||||||||||
|
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THAM DỰ |
TỔNG SỐ |
DS THẦY CÔ |
ĐI TẠI SÀI GÒN |
||||||||||
I |
Định Tường- Bến Tre |
20 TV |
3 |
11 |
||||||||||
II |
Huế |
17 TV |
7 |
|
||||||||||
III |
Ái Hữu Huế |
17 TV * |
5 |
17 |
||||||||||
IV |
Ninh Thuận |
10 TV |
|
5 |
||||||||||
V |
Bình Thuận |
50 TV |
|
5 |
||||||||||
VI |
Quảng Ngãi |
1 TV |
|
|
||||||||||
VII |
Quảng Trị |
|
|
|
||||||||||
VII |
Darlac |
15 TV |
2 |
4 |
||||||||||
VIII |
Kontum |
5 TV |
|
|
||||||||||
IX |
Pleiku |
10 TV |
6 |
4 |
||||||||||
X |
Phú Bổn |
2 TV |
1 |
2 |
||||||||||
XI |
Phú Yên |
1TV |
|
1 |
||||||||||
XII |
Bình Tuy |
6 TV * |
4 |
6 + 2 |
||||||||||
XIII |
Tây Ninh |
4TV * |
1 |
4 |
||||||||||
XIV |
Bảo Lộc |
6 TV * |
2 |
2 |
||||||||||
XV |
Sa Đéc |
0 |
|
|
||||||||||
XVI |
Bình Dương |
5TV * |
2 |
2 |
||||||||||
XVII |
Ái Hữu NLS |
7TV |
|
|
||||||||||
XVIII |
Gò Công |
1 TV |
1 |
1 |
||||||||||
XIX |
LK NLMSG |
10 TV * |
|
10 KM |
||||||||||
XX XXI XXII |
LT TH-NLS ( Sài Gòn) Cái Bè Bến Tranh Long An
|
74 TV (*) 10 TV 17 TV 3 TV |
4 2 2 |
|
||||||||||
I |
Danh sách các trường tham dự ------------------------------ NLS Huế (17) |
|
ĐT |
Khách sạn |
||||||||||
* * * *
* * * |
1/ Thầy Mai Trân - 2/ Thầy Đặng Thanh 3/ Thầy Phan Huề 4/ Cô Nguyễn Thị Giám 5/chị Nguyễn Thị Vân 6/chị Nguyễn Thị Thảo 7/chị Nguyễn Thị Hòa 8/chị Tôn Nữ Phi Loan 9/anh Hồ Đăng Phước 10/ anh Hồ Thưởng 11/chị Nguyễn Thị Là 12/anh Hoàng Trọng Trốn 13/ Thầy Lê Quý Hiệp 14/ Thầy Nguyễn Quang Phu x 15/ Cô Ngô Thị Hoàng x 16/chị Phạm Thị Minh Lành 17/chị Nguyễn Thị Hương
Tổng là 17 người gồm 8 nam và 9 nữ.
|
TBLL
Trưởng đoàn |
0909404941
0979849228 |
Đăng ký lưu trú tối 10/11 tại ks Thanh Niên phương tiện di chuyển : tàu se đến ga Bình Thuận vào lúc 13 giờ ngày 10/11/2018.
Kính nhờ BTC Liên Trường đón và giúp phương tiện về Mũi Né kịp thời gian tham dự !
|
||||||||||
II |
NLS Bến Tranh (10) |
|
|
|
||||||||||
*
*
|
1.Nguyễn Thị Ngọc Xuân x 1. Nguyễn Tấn Tước x 2.Lê Thị Triêm 3.Phan Thị Ngọc Tuyết 4.Trương Ngọc Điệp 5.Võ Thị Ngọc Hạnh 6.Phạm Thị Thanh Thuỷ 7.Đổ Văn Ấu 8.Nguyễn Văn Chín 9.Lê Thị Mỹ Việt 10.Thầy Châu Vĩnh Phước x 11.Cô Đặng Thị Hạnh x 12.Thầy Trần Hữu Nghiệp 13.Phan Thị Hai 14. Lê Thị Phấn 15. Lê Thị Anh |
TBLL |
0385408309 |
KS TN |
||||||||||
III |
NLS Định Tường (22) |
|
|
|
||||||||||
* * * |
1.Trần Thị Tuyết 2.Thầy Nguyễn Tông Lộc 3.Thầy Nguyễn Tấn Phúc 4.Thầy Nguyễn Văn Nâu 5.Võ Anh Dũng 6.Nguyễn Văn Mới 7.Nguyễn Nam Chinh 8.Trần Thị Chắn 9.Lâm Thị Trọn 10.Trương Thị Liễu 11.Chị Phạm Thị Hương 12.Phạm Minh Duy 13.Phạm Minh Hiếu 14.Phạm Ngọc Ánh 15.Đỗ Thị Đàng 16.Phan Minh Nguyệt 17.Phạm Minh Châu 18.Tony Phạm 19.Emmanuelle 20. Nguyễn Thị Bế 21. Anh Hùng |
PBLL CV BLL
( 9 người) |
0906877300 |
KS TN 11/11/18 11/11/18 11/11/18 11/11/18 11/11/18 11/11/18 11/11/18 11/11/18 11/11/18 KS TN KS TN KS TN KS TN KS TN KS TN KS TN KS TN KS TN KS TN 11/11/18 11/11/18
|
||||||||||
IV |
NLS Cái Bè (10) |
|
|
|
||||||||||
|
1.Phùng Thị Ngọc Mai |
TBLL |
0934056745 |
|
||||||||||
* |
2. Thầy Nguyễn Hữu Phúc |
|
|
|
||||||||||
* |
3. Thầy Võ Hùng Thuấn |
|
|
|
||||||||||
* |
4. Cô Lương Thị Ngọc Sương |
|
|
|
||||||||||
* |
5. Cô Nguyễn Thị Vui |
|
|
|
||||||||||
|
6. Ngô Văn Rắc |
|
|
|
||||||||||
|
7. Nguyễn Văn Thanh |
|
|
|
||||||||||
|
8. Huỳnh Tấn Tước |
|
|
|
||||||||||
|
9. |
|
|
|
||||||||||
|
10. |
|
|
|
||||||||||
V |
NLS Kontum (3) |
|
|
|
||||||||||
|
1.Nguyễn Thị Ái Hoa |
TBLL |
0367777667 |
|
||||||||||
|
2.Nguyễn Văn Đông |
|
|
|
||||||||||
|
3. Nguyễn Vinh Hùng |
|
|
|
||||||||||
VI |
NLS Pleiku (13) |
|
|
|
||||||||||
* |
1.Thầy Ngô Xuân Biên |
GVCV |
|
|
||||||||||
* |
2. Thầy Nguyễn Trung Quân |
|
|
|
||||||||||
* |
3. Thầy Đinh Thanh Vân |
|
|
|
||||||||||
|
4. Nguyễn Thị Hoa |
TBLL |
0707326654 |
|
||||||||||
|
5. Bạn chị Hoa |
|
|
|
||||||||||
|
6. Nguyễn Tăng Vinh x |
|
|
|
||||||||||
|
7. Chị Nguyễn Tăng Vinh |
|
|
|
||||||||||
|
8. Ngô Tấn Bình |
|
|
|
||||||||||
* |
9. Cô Nguyễn Thị Khá |
|
|
|
||||||||||
* |
10. Thầy Nguyễn Tương x |
|
|
|
||||||||||
* |
11. Cô Huỳnh Thị Liên x |
|
|
|
||||||||||
|
12. Chị Nguyễn Anh Thơ |
|
|
|
||||||||||
|
13. Anh Nguyễn Văn Phong x |
|
|
|
||||||||||
|
14. Con gái anh Phong x |
|
|
|
||||||||||
VII |
NLS Phú Bổn (3) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Thầy Đỗ Đưc Nghiêm |
|
|
|
||||||||||
|
2. Nguyễn Thị Kim Trâm |
|
|
|
||||||||||
* |
3. Thầy Võ Thanh Nghi |
|
|
|
||||||||||
VIII |
NLS Darlac (18) |
|
|
|
||||||||||
|
1.Linh Lệ Biên |
TBLL |
0914142269 |
|
||||||||||
|
2.Kiên Ngọc Phát |
|
|
|
||||||||||
|
3. Võ Thị Cơ |
|
|
|
||||||||||
|
4. Trần Thị Gái |
|
|
|
||||||||||
|
5. Phạm Thị Loan |
|
|
|
||||||||||
|
6. Cô Lê Thị Hoa |
|
|
|
||||||||||
|
7. Lương Đình Đưc |
PBLL LT |
0982364134 |
|
||||||||||
|
8. Nguyễn Thành Cương |
|
|
|
||||||||||
|
9. Nguyễn Khắc Trụ |
|
|
|
||||||||||
|
10.Vũ Việt Đoan |
|
|
|
||||||||||
|
11. Nguyễn Thị My |
|
|
|
||||||||||
|
12. Nguyễn Đình Hòa x |
|
|
|
||||||||||
|
13. Trần Thị Hòa x |
|
|
|
||||||||||
* |
14. Thầy Trần Văn Lâu |
|
|
|
||||||||||
* |
15. Thầy Huỳnh Thanh Liêm 16. Nguyễn Văn Vần 17. Nguyễn Văn Lập x 18. Hà Thị Vân Diệp x |
SG SG SG |
0909015626 |
1 nguoi VC VC |
||||||||||
IX |
NLS Bình Tuy (5) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Thầy Lê Tâm Quý |
0918193525 |
|
|
||||||||||
* |
2. Thầy Trương Cường |
|
|
|
||||||||||
* |
3. Thầy Nguyễn Thanh Sơn |
|
|
|
||||||||||
* |
4. Cô Trần Thị Hoa |
|
|
|
||||||||||
|
5. Lê Quang Thông |
|
|
|
||||||||||
|
5. Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
|
|
||||||||||
X |
NLS Bình Thuận (50) |
|
|
|
||||||||||
|
50 TV |
|
|
|
||||||||||
XI |
NLS Ninh Thuận (10) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Thầy Hồ Sỹ Lân |
|
|
|
||||||||||
* |
2.Thầy Nguyễn Tương |
|
|
|
||||||||||
* |
3.Cô Huỳnh Thị Liên |
|
|
|
||||||||||
* |
4. Thầy Trương Minh Nguyệt |
|
|
|
||||||||||
|
5. Nguyễn Văn Can |
|
|
|
||||||||||
|
6. Đinh Thị Hường |
|
|
|
||||||||||
|
7.Phùng Phúc |
|
|
|
||||||||||
|
8. Đỗ Hữu Long |
|
|
|
||||||||||
|
9. Nguyễn Đinh |
|
|
|
||||||||||
|
10. Nguyễn Thị Thu Tuyết |
|
|
|
||||||||||
|
11.Lê Thị Yến |
|
|
|
||||||||||
|
12. Trương Thị Kim Xuyến |
|
|
|
||||||||||
|
13. Toàn Phúng |
|
|
|
||||||||||
XII |
LK NLMSG ( 15) |
|
|
|
||||||||||
|
1. Nguyễn Thanh Tùng |
|
|
|
||||||||||
|
2. Anh Lê Văn Sắc |
|
|
|
||||||||||
* |
3. Thầy Lê Minh Tâm |
|
|
|
||||||||||
* |
4. T. Huỳnh Văn Hoàn |
|
|
|
||||||||||
|
5.Anh Tiền Quốc Cơ |
|
|
|
||||||||||
|
6.Chị Ngô Thị Huệ |
|
|
|
||||||||||
|
7.Vũ Trọng Quang |
|
|
|
||||||||||
|
8. Chị Vũ Trọng Quang |
|
|
|
||||||||||
|
9. Nguyễn Hoàng Thị Thông |
|
|
|
||||||||||
|
10. Hoàng Văn Phùng |
|
|
|
||||||||||
|
11.Cao Thị Nguyên |
|
|
|
||||||||||
|
12. Trương Quang Việt |
|
|
|
||||||||||
|
13. Chị Lê Thị Sáu |
|
|
|
||||||||||
|
14. Phạm Công Sang |
0913714544 |
|
|
||||||||||
|
15. Chị Phạm Công Sang |
|
|
|
||||||||||
XIII |
NLS Bảo Lộc (10) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Thầy Võ Văn Ninh |
|
|
|
||||||||||
|
2.Cô Nguyễn Thị Hồng |
|
|
|
||||||||||
|
3. Trần Quang Minh |
|
|
|
||||||||||
|
4. Trương Kiện Hoa K1 |
|
|
|
||||||||||
|
5. Anh Vĩnh ( 72- 75) |
|
|
|
||||||||||
|
6. Chị Vĩnh |
|
|
|
||||||||||
|
7. Anh Nguyễn Tấn Tâm ( 72- 75) |
093788969 |
|
|
||||||||||
* |
8. Cô Võ Thị Vân |
GS BL/BD |
|
|
||||||||||
|
9. |
|
|
|
||||||||||
|
10. |
|
|
|
||||||||||
XIV |
NLS Tây Ninh (4) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Thầy Huỳnh Văn Sên |
|
|
|
||||||||||
|
2.Nguyễn Thị Phượng |
|
|
|
||||||||||
|
3.Nguyễn Thị Tuyết Lan |
|
|
|
||||||||||
|
4.Lê Thị Kết |
|
|
|
||||||||||
|
5. Chị Nguyễn Thị Phương Loan |
|
|
|
||||||||||
XV |
NLS Long An (3) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Thầy Huỳnh Văn Sên |
|
|
|
||||||||||
* |
2. Thầy Trần Thanh Long |
|
|
|
||||||||||
|
3. Võ Ngọc Cẩm |
|
|
|
||||||||||
XVI |
Ái Hữu NLS (7) |
|
|
|
||||||||||
|
1. Nguyễn Văn Hiền |
0902019039 |
|
|
||||||||||
|
2. Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
|
|
||||||||||
|
3. Nguyễn Hoà Kim |
|
|
|
||||||||||
|
4. Phạm Thị Loan |
|
|
|
||||||||||
|
5. Quách Ngọc Lan |
|
|
|
||||||||||
|
6. Phạm Ngọc Lân |
|
|
|
||||||||||
|
7. Nguyễn Hữu Tri |
|
|
|
||||||||||
|
8. |
|
|
|
||||||||||
|
9. |
|
|
|
||||||||||
|
10. |
|
|
|
||||||||||
XVII |
Gò Công |
|
|
|
||||||||||
|
1. Võ Văn Nhu |
0769784690 |
|
|
||||||||||
XVIII |
KM NLS An Lac |
|
|
|
||||||||||
|
1. Thầy Trần Quang Quới |
0918636033 |
KM NLS An Lac |
|
||||||||||
XIX |
NLS Quảng Ngãi |
|
|
|
||||||||||
|
1. Lê Trung |
0968286473 |
NLS Q. Ngãi |
|
||||||||||
XX |
NLS Quảng Trị 1.Khổng Trung 2. Thầy Mai Trân (CHT) 3. Thầy Lê Quý Hiệp |
0913485114
|
TBLL |
KS TN |
||||||||||
XXI |
NLS Phú Yên 1. Nguyễn Kim Chủng 2. Thầy Đinh Thanh Vân 3. Phan Thiện Sum |
0904426419
0913462865 |
NLS Phú Yên NLS Phú Yên/ Pleiku TBLL Phú Yên |
KS TN KS TN
KS TN |
||||||||||
XXII |
NLS Bình Dương |
|
|
|
||||||||||
|
1.Cô Nguyễn Thị Kim Chi |
|
NLS BD |
KS TN |
||||||||||
|
2. Thầy Đỗ Văn Chánh |
0918460289 |
NLS BD |
KS TN |
||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||||
XXIII |
Ái Hữu NLS Huế (15) |
|
|
|
||||||||||
*
*
* *
*
*
|
1.Thầy Nguyễn Thạch 2.Cô Trương Thị Tố Nga 3.Thầy Trần Thuận 4.Cô Nguyễn Thị Nam 5.Nguyễn Thị Hương Duyên 6.Nguyễn Thị Kim Diệp 7.Phạm Thị Kim Phú 8.Hoàng Văn Hùng 9.Thầy Hà Công Đống 10.Cô Tôn Nữ Diệu Thanh 11. Thầy Nguyễn Minh Tâm 12.Thầy Phan Minh Đẩu 13.Anh Tính 14. Mai Thị Thanh Xuân 15.Tôn Thất Thuyết |
0914061362 nt
0903781938 0985354845 0907393088
0798625120 0904620792 nt 0916348487 0906646870
0903826479
0918074252 0901139703 |
NLS Huế NLS Huế NLS Huế NLS Huế NLS Huế NLS Huế NLS Huế NLS Huế NLS Huế nt NLS Huế NLS Huế
NLS Huế
NLS Huế NLS Huế |
KS TN 350k/người XR - ĐD XR - ĐD XR - ĐD KS TN - XR KS TN KS TN KS TN - XR KS TN - XR KS TN KS TN
KS TN
KS TN KS TN - XR KS TN |
||||||||||
XXIV |
NLS Cần Thơ ( 10) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Cô Đỗ Thị Xinh |
|
|
|
||||||||||
* |
2. Cô Nguyễn Thị Yến |
|
|
|
||||||||||
* |
3. Cô Võ Thị Ánh Tuyết |
|
|
|
||||||||||
|
4. Nguyễn Trung Can |
|
|
|
||||||||||
|
5. Đỗ Tri |
|
|
|
||||||||||
|
6. Đinh Thị Kim Loan |
|
|
|
||||||||||
|
7. Thầy Phạm Luc Hoà |
|
|
|
||||||||||
|
8. Nguyễn Thị Tiên |
|
|
|
||||||||||
|
9. Trần Văn Ngàn |
|
|
|
||||||||||
|
10. Thầy Thanh Tân |
|
|
|
||||||||||
|
11. Thầy Thanh Sơn |
|
|
|
||||||||||
* |
12. Cô Nguyễn Thị Kim Chi |
|
|
|
||||||||||
XXV |
NLS An Giang ( 4) |
|
|
|
||||||||||
* |
1. Thầy Nguyễn Trung Quân |
|
|
|
||||||||||
* |
4. Thầy Thắng |
0984223550 |
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|